Có 2 kết quả:
細察 xì chá ㄒㄧˋ ㄔㄚˊ • 细察 xì chá ㄒㄧˋ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to observe carefully
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to observe carefully
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0